Có 2 kết quả:
油条 yóu tiáo ㄧㄡˊ ㄊㄧㄠˊ • 油條 yóu tiáo ㄧㄡˊ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youtiao (deep-fried breadstick)
(2) CL:根[gen1]
(3) slick and sly person
(2) CL:根[gen1]
(3) slick and sly person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youtiao (deep-fried breadstick)
(2) CL:根[gen1]
(3) slick and sly person
(2) CL:根[gen1]
(3) slick and sly person
Bình luận 0